SSD là ổ cứng được ưa chuộng hiện nay với ưu điểm vượt trội HDD về khả năng truy xuất dữ liệu, độ bền và khả năng chống sốc tốt. Tuy nhiên nhiều bạn hiện nay vẫn chưa biết đến ổ cứng SSD. Vậy hôm nay hãy cùng nicholasabrahams.com tìm hiểu về SSD là gì ở bài viết này nhé!

I. SSD là gì?

SSD là gì? SSD là viết tắt của Solid State Drives loại phương tiện lưu trữ dữ liệu liên tục trên bộ nhớ flash trạng thái rắn. Đây là điểm khác biệt chính giữa SSD và ổ cứng thông thường. 

SSD là loại ổ cứng được lưu trữ trên bộ nhớ flash

Ổ cứng SSD không có bộ phận chuyển động bên trong như ổ cứng HDD. Thay vì sử dụng ổ cứng, động cơ và đầu đọc /ghi, SSD sử dụng bộ nhớ flash. Điều này có nghĩa là thông tin người dùng có thể được lưu ngay cả khi mất điện.

SSD hoạt động trên nguyên tắc tương tự như ổ lưu trữ trên điện thoại thông minh và máy tính bảng. Tuy nhiên, SSD được sử dụng trong Mac và PC hiện đã được tối ưu hóa hơn và sử dụng công nghệ tiên tiến để cung cấp hiệu suất nhanh hơn so với các thiết bị di động. Đây cũng là lý do tại sao các loại ổ cứng này thường có giá cao hơn so với các thiết bị lưu trữ có cùng dung lượng.

Hai thành phần chính tạo nên SSD chính là bộ điều khiển flash và chip nhớ flash NAND.

II. Nguồn gốc ra đời ổ cứng SSD

SSD sử dụng sắt từ được tạo ra từ thời máy tính sử dụng ống chân không tuy nhiên sau một thời gian đã ngừng sử dụng vì nó lưu trữ dạng trống. Và đến những năm 70 – 80 thế kỷ 20, ổ cứng SDD dần được phát triển hơn nhưng do giá thành cao nên không được sử dụng.

Đến năm 1978 nó được phát triển thành công nhờ Storage. Năm 1983, một phiên bản Sharp PC-5000 với 128Kb đã được giới thiệu. 

Đến năm 1996, ổ cứng SSD với công nghệ bộ nhớ flash ra đời. Kể từ đó, SSD dần trở thành sự lựa chọn của hầu hết người dùng máy tính. Bởi vì nó giải quyết được vấn đề của ổ cứng truyền thống.

Ổ cứng SSD mới nhất hiện nay sử dụng công nghệ NAND

Vào tháng 3 năm 2009, Texas Memory System đã ra mắt RamSan-620 lưu trữ dạng rank, một SSD dung lượng cao lên đến 5 TB. Nó có tốc độ truy cập 3 Gb/s và 250.000 lần đọc /ghi dữ liệu mỗi giây (IOPS).

Kể từ đó, các ổ SSD lần lượt được phát triển và triển khai, và các mô hình tiêu biểu bao gồm, ví dụ như SSD G-Monster-PROMISE PCIe với dung lượng từ 128GB đến 1TB và SSD được trang bị công nghệ NAND với dung lượng lưu trữ lên đến 100TB.

III. Cách hoạt động của ổ cứng SSD

Ổ cứng SSD gửi và nhận dữ liệu nhanh chóng bằng cách sử dụng ô nhớ (cell) . Các cell này được chia thành các phần gọi là trang (page) có kích thước từ 2KB đến 16KB, với nhiều trang tạo thành khối (block).

Không giống như HDD, SSD không thể ghi đè trực tiếp dữ liệu trên các trang riêng lẻ và chỉ ghi dữ liệu vào các trang trống trong các khối.

Vậy làm thế nào để xóa dữ liệu trên SSD? Khi một trang được coi là lỗi thời, toàn bộ khối dữ liệu được ghi vào bộ nhớ, toàn bộ khối sẽ bị xóa, để lại các trang trống và xác định lại dữ liệu từ bộ nhớ sang khối.

IV. Ưu và nhược điểm ổ cứng SSD

1. Ưu điểm

1.1 Tốc độ xử lý

Đây là điểm mà SSD rõ ràng vượt trội hơn hẳn so với HDD. Ổ cứng SSD hoạt động tốt hơn HDD vì các bộ phận cơ học bên trong không chuyển động và cơ chế hoạt động được tối ưu hóa. Ví dụ, một máy tính có ổ cứng mới khởi động nhanh hơn nhiều và đóng mở các ứng dụng nhanh hơn nhiều so với máy tính có ổ cứng thông thường.

1.2 Độ bền bỉ và chống sốc

SSD nhỏ gọn và bền bỉ

SSD được trang bị cấu tạo bên ngoài là những con chip nhớ được gắn chắc trên bo mạch thay vì sử dụng phiên đĩa từ quay. Bạn có yên tâm hơn trong quá trình sử dụng.

1.3 Bảo mật dữ liệu

Với khả năng chống sốc được nêu ở trên thì nếu bạn làm rơi laptop cũng không ảnh hưởng đến dữ liệu bên trong máy. 

1.4 Tiết kiệm điện năng

SSD trang bị các con chíp cho riêng mình nên không đảm bảo sự hao tốn năng lượng đến mức tối đa. Bên cạnh đó cũng giúp được  Pin Laptop kéo dài tuổi thọ trong quá trình dùng.

1.5 Không phát ra tiếng ồn 

SSD hoạt động rất êm ái, dù ở nơi yên tĩnh thì bạn cũng không thể nghe được tiếng hoạt động của thiết bị này, và sự toả nhiệt cũng hạn chế ở mức tối đa.  

2. Nhược điểm

Giá khá cao so với ổ cứng HDD cùng dung lượng.

Trong ổ SSD, điện trở bên trong của mỗi ô tăng lên một chút mỗi khi dữ liệu được ghi hoặc xóa, điều này làm tăng điện áp cần thiết để ghi vào ô, cuối cùng dẫn đến việc không thể ghi dữ liệu hoàn toàn. Tuy nhiên rất hiếm khi xuất hiện. 

V. Kiểm tra máy sử dụng SSD hay HDD như thế nào? 

Sau khi đã hiểu rõ về SSD là gì bạn mong muốn kiểm tra laptop mình sử dụng ổ cứng loại nào thích hợp nhưng vẫn chưa biết cách như thế nào? Cùng đi kiểm tra nhé!

  • Bước 1: Nhấn vào Start và nhập từ khóa “ Defragment and Optimize Drive” vào ô tìm kiếm và mở nó. 
  • Bước 2: Khi cửa sổ Disk Defragmenter xuất hiện, bạn hãy quan sát phần Media Type để xem máy tính của bạn đang sử dụng ổ cứng nào. Nếu bạn thấy Solid State Drive, điều đó có nghĩa là bạn có ổ SSD. Nếu công cụ danh sách hiển thị Hard Disk Drive, máy tính của bạn có một ổ cứng cơ thông thường.

Kiểm tra máy sử dụng SSD hay HDD

VI. Một số loại ổ cứng SSD hiện nay

Hiện nay ổ cứng SSD chia thành 3 loại là:

  • SSD 2.5 SATA: Ổ này có chuẩn cắm và kích thước với ổ HDD trong laptop hơn nữa giá thành không đắt nên được nhiều người lựa chọn. 
  • SSD m (mSATA và mPCie): Là ổ cứng có kích thước nhỏ gọn, thường sử dụng với laptop có thiết kế nhỏ. 

SSD m2 khác biệt với ssd thông thường

  • SSD M.2 (M.2 SATA và M.2 PCie): Được ra đời vào năm 2004, có nhiều khác biệt với SSD thông thường. Ưu điểm của loại này là nhỏ gọn, tốc độ xử lý nhanh.

Trên đây là toàn bộ những thông tin về SSD là gì được nhiều bạn tìm hiểu. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích với các bạn. Cảm ơn đã đón đọc!